Tôi thà khóc trên chiếc BMW
Phồn thể | 寧在寶馬車裏哭,也不在自行車上笑 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 宁在宝马车里哭,也不在自行车上笑 | ||||
Nghĩa đen | Tôi thà ngồi khóc trên chiếc BMW, còn hơn ngồi cười trên chiếc xe đạp | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Bính âm Hán ngữ | Níng zài Bǎomǎ chē lǐ kū, yě bùzài zìxíngchē shàng xiào |